Thời gian hiện tại ở Rājkot, Rājkot, State of Gujarāt, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rājkot, State of Gujarāt – Rājkot. Đánh bẩy Rājkot mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rājkot mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rājkot, nhiều khách sạn ở Rājkot, dân số ở Rājkot, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rājkot, Rājkot, State of Gujarāt, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:05
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rājkot, Rājkot, State of Gujarāt, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Rājkot, Rājkot, State of Gujarāt, Republic of India
Vĩ độ | 22°17'30" 22.2916 |
Kinh độ | 70°47'36" 70.7932 |
Dân số | 1,177,362 |
Tính số lượt xem | 1,177,472 |
Về State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 60,439,692 |
Tính số lượt xem | 164,733 |
Về Rājkot, State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 3,804,558 |
Tính số lượt xem | 4,102 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,687,240 |
Sân bay gần Rājkot, Rājkot, State of Gujarāt, Republic of India
RAJ | Civil Airport | 2 km 1 ml | |
JGA | Govardhanpur Airport | 83 km 51 ml | |
BHU | Bhavnagar Airport | 155 km 97 ml | |
BHJ | Rudra Mata Airport | 160 km 99 ml | |
AMD | Ahmedabad Airport | 207 km 128 ml | |
STV | Surat Gujarat Airport | 240 km 149 ml |