Thời gian hiện tại ở Geistingen, Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Provincie Limburg, Flanders – Geistingen. Đánh bẩy Geistingen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Geistingen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Geistingen, nhiều khách sạn ở Geistingen, dân số ở Geistingen, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Geistingen, Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:20
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Geistingen, Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Geistingen, Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 51°7'60" 51.1332 |
Kinh độ | 5°48'30" 5.8084 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 6,350,765 |
Tính số lượt xem | 207,178 |
Về Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 31,314 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 443,167 |
Sân bay gần Geistingen, Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
MST | Maastricht Aachen Airport | 24 km 15 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 44 km 27 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 46 km 29 ml | |
NRN | Weeze Airport | 57 km 35 ml | |
LGG | Liege Airport | 60 km 37 ml | |
DUS | Dusseldorf International Airport | 69 km 43 ml |