Thời gian hiện tại ở Hāfīzpur, Yamunanagar, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Yamunanagar, State of Haryāna – Hāfīzpur. Đánh bẩy Hāfīzpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hāfīzpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hāfīzpur, nhiều khách sạn ở Hāfīzpur, dân số ở Hāfīzpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Hāfīzpur, Yamunanagar, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:40
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hāfīzpur, Yamunanagar, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Hāfīzpur, Yamunanagar, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 30°6'42" 30.1117 |
Kinh độ | 77°11'23" 77.1897 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,464 |
Về Yamunanagar, State of Haryāna, Republic of India
Tính số lượt xem | 24,109 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,918,013 |
Sân bay gần Hāfīzpur, Yamunanagar, State of Haryāna, Republic of India
IXC | Chandigarh Airport | 73 km 45 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 84 km 52 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 208 km 129 ml | |
PGH | Pantnagar Airport | 251 km 156 ml | |
DHM | Gaggal Airport | 259 km 161 ml |