Thời gian hiện tại ở Nīlokheri, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Karnāl, State of Haryāna – Nīlokheri. Đánh bẩy Nīlokheri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīlokheri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīlokheri, nhiều khách sạn ở Nīlokheri, dân số ở Nīlokheri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nīlokheri, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:13
:46 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīlokheri, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Nīlokheri, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°50'12" 29.8367 |
Kinh độ | 76°55'55" 76.9319 |
Dân số | 17,360 |
Tính số lượt xem | 17,478 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 258,134 |
Về Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,505,324 |
Tính số lượt xem | 17,143 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,620,113 |
Sân bay gần Nīlokheri, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
IXC | Chandigarh Airport | 94 km 58 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 119 km 74 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 143 km 89 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 239 km 149 ml |