Thời gian hiện tại ở Khera Gāindewāla, Jīnd, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jīnd, State of Haryāna – Khera Gāindewāla. Đánh bẩy Khera Gāindewāla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khera Gāindewāla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khera Gāindewāla, nhiều khách sạn ở Khera Gāindewāla, dân số ở Khera Gāindewāla, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Khera Gāindewāla, Jīnd, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
06:41
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khera Gāindewāla, Jīnd, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Khera Gāindewāla, Jīnd, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°30'46" 29.5127 |
Kinh độ | 76°14'32" 76.2422 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 265,367 |
Về Jīnd, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,334,152 |
Tính số lượt xem | 11,100 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,118,061 |
Sân bay gần Khera Gāindewāla, Jīnd, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 135 km 84 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 140 km 87 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 194 km 121 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 287 km 178 ml |