Thời gian hiện tại ở Rāmpuriya, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sirsa, State of Haryāna – Rāmpuriya. Đánh bẩy Rāmpuriya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāmpuriya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāmpuriya, nhiều khách sạn ở Rāmpuriya, dân số ở Rāmpuriya, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rāmpuriya, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:13
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāmpuriya, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Rāmpuriya, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°17'13" 29.287 |
Kinh độ | 75°11'10" 75.1862 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,297 |
Về Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,295,189 |
Tính số lượt xem | 8,685 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,907,766 |
Sân bay gần Rāmpuriya, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 100 km 62 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 203 km 126 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 219 km 136 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 260 km 161 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 272 km 169 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 351 km 218 ml |