Thời gian hiện tại ở Āsa Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sirsa, State of Haryāna – Āsa Khera. Đánh bẩy Āsa Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āsa Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āsa Khera, nhiều khách sạn ở Āsa Khera, dân số ở Āsa Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Āsa Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:43
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āsa Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Āsa Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°48'20" 29.8056 |
Kinh độ | 74°35'0" 74.5834 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,491 |
Về Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,295,189 |
Tính số lượt xem | 8,692 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,919,664 |
Sân bay gần Āsa Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 55 km 34 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 192 km 119 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 213 km 132 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 234 km 145 ml |