Thời gian hiện tại ở Sābu Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sirsa, State of Haryāna – Sābu Khera. Đánh bẩy Sābu Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sābu Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sābu Khera, nhiều khách sạn ở Sābu Khera, dân số ở Sābu Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sābu Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
22:11
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sābu Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Sābu Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°49'47" 29.8298 |
Kinh độ | 74°37'29" 74.6248 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,526 |
Về Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,295,189 |
Tính số lượt xem | 8,692 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,924,328 |
Sân bay gần Sābu Khera, Sirsa, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 50 km 31 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 189 km 118 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 209 km 130 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 229 km 142 ml |