Thời gian hiện tại ở Rāmsara, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Rāmsara. Đánh bẩy Rāmsara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāmsara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāmsara, nhiều khách sạn ở Rāmsara, dân số ở Rāmsara, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rāmsara, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:37
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāmsara, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Rāmsara, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°16'60" 29.2832 |
Kinh độ | 75°18'1" 75.3002 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 261,751 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,488 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,866,521 |
Sân bay gần Rāmsara, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 103 km 64 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 193 km 120 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 212 km 131 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 263 km 164 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 274 km 170 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 346 km 215 ml |