Thời gian hiện tại ở Khara Barwāla, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Khara Barwāla. Đánh bẩy Khara Barwāla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khara Barwāla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khara Barwāla, nhiều khách sạn ở Khara Barwāla, dân số ở Khara Barwāla, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Khara Barwāla, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:58
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khara Barwāla, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Khara Barwāla, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°17'56" 29.2989 |
Kinh độ | 75°27'8" 75.4521 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 265,190 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,754 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,105,569 |
Sân bay gần Khara Barwāla, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 107 km 67 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 180 km 112 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 201 km 125 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 267 km 166 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 275 km 171 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 338 km 210 ml |