Thời gian hiện tại ở Chaudhriwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Chaudhriwāli. Đánh bẩy Chaudhriwāli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaudhriwāli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaudhriwāli, nhiều khách sạn ở Chaudhriwāli, dân số ở Chaudhriwāli, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Chaudhriwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:12
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaudhriwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Chaudhriwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°8'60" 29.15 |
Kinh độ | 75°24'1" 75.4002 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 266,744 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,820 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,213,189 |
Sân bay gần Chaudhriwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 121 km 75 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 178 km 111 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 217 km 135 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 281 km 174 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 290 km 180 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 355 km 220 ml |