Thời gian hiện tại ở Dhāni Malīyān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Dhāni Malīyān. Đánh bẩy Dhāni Malīyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhāni Malīyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhāni Malīyān, nhiều khách sạn ở Dhāni Malīyān, dân số ở Dhāni Malīyān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dhāni Malīyān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:04
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhāni Malīyān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Dhāni Malīyān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°12'34" 29.2095 |
Kinh độ | 75°30'14" 75.5039 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 266,494 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,802 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,196,735 |
Sân bay gần Dhāni Malīyān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 118 km 74 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 172 km 107 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 205 km 128 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 278 km 173 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 286 km 178 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 344 km 214 ml |