Thời gian hiện tại ở Lādwi, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Lādwi. Đánh bẩy Lādwi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lādwi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lādwi, nhiều khách sạn ở Lādwi, dân số ở Lādwi, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Lādwi, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:47
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lādwi, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Lādwi, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°13'53" 29.2313 |
Kinh độ | 75°33'15" 75.5541 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,290 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,530 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,907,139 |
Sân bay gần Lādwi, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 119 km 74 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 168 km 105 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 200 km 124 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 278 km 172 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 284 km 177 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 340 km 211 ml |