Thời gian hiện tại ở Mingnīkhera, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Mingnīkhera. Đánh bẩy Mingnīkhera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mingnīkhera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mingnīkhera, nhiều khách sạn ở Mingnīkhera, dân số ở Mingnīkhera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Mingnīkhera, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:54
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mingnīkhera, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Mingnīkhera, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°11'2" 29.1838 |
Kinh độ | 75°33'60" 75.5666 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,061 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,507 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,891,782 |
Sân bay gần Mingnīkhera, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 124 km 77 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 165 km 102 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 204 km 127 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 283 km 176 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 290 km 180 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 344 km 214 ml |