Thời gian hiện tại ở Rāwalwās Khurd, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Rāwalwās Khurd. Đánh bẩy Rāwalwās Khurd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāwalwās Khurd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāwalwās Khurd, nhiều khách sạn ở Rāwalwās Khurd, dân số ở Rāwalwās Khurd, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rāwalwās Khurd, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:03
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāwalwās Khurd, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Rāwalwās Khurd, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°6'15" 29.1041 |
Kinh độ | 75°35'15" 75.5875 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 267,534 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,865 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,269,420 |
Sân bay gần Rāwalwās Khurd, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 133 km 82 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 160 km 99 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 210 km 131 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 292 km 181 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 299 km 186 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 351 km 218 ml |