Thời gian hiện tại ở Dāha, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Dāha. Đánh bẩy Dāha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāha, nhiều khách sạn ở Dāha, dân số ở Dāha, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dāha, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
05:28
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāha, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Dāha, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°0'11" 29.003 |
Kinh độ | 75°44'42" 75.745 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 264,379 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,709 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,048,448 |
Sân bay gần Dāha, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 141 km 88 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 150 km 93 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 212 km 132 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 308 km 192 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 314 km 195 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 356 km 221 ml |