Thời gian hiện tại ở Dhāni Gujrānwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Dhāni Gujrānwāli. Đánh bẩy Dhāni Gujrānwāli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhāni Gujrānwāli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhāni Gujrānwāli, nhiều khách sạn ở Dhāni Gujrānwāli, dân số ở Dhāni Gujrānwāli, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dhāni Gujrānwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:15
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhāni Gujrānwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Dhāni Gujrānwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°3'18" 29.0551 |
Kinh độ | 75°56'31" 75.9419 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,457 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,551 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,917,094 |
Sân bay gần Dhāni Gujrānwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 126 km 78 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 155 km 97 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 198 km 123 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 312 km 194 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 314 km 195 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 344 km 214 ml |