Thời gian hiện tại ở Dhāni Sobha, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Dhāni Sobha. Đánh bẩy Dhāni Sobha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhāni Sobha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhāni Sobha, nhiều khách sạn ở Dhāni Sobha, dân số ở Dhāni Sobha, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dhāni Sobha, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:57
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhāni Sobha, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Dhāni Sobha, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°6'38" 29.1105 |
Kinh độ | 75°59'43" 75.9952 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,245 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,524 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,903,420 |
Sân bay gần Dhāni Sobha, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 124 km 77 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 154 km 96 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 190 km 118 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 309 km 192 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 310 km 193 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 337 km 209 ml |