Thời gian hiện tại ở Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Dhāni. Đánh bẩy Dhāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhāni, nhiều khách sạn ở Dhāni, dân số ở Dhāni, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:10
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°6'49" 29.1136 |
Kinh độ | 75°59'3" 75.9843 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,595 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,566 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,929,217 |
Sân bay gần Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 125 km 78 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 153 km 95 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 191 km 118 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 308 km 191 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 310 km 192 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 337 km 209 ml |