Thời gian hiện tại ở Durganwāla Khera, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Durganwāla Khera. Đánh bẩy Durganwāla Khera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Durganwāla Khera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Durganwāla Khera, nhiều khách sạn ở Durganwāla Khera, dân số ở Durganwāla Khera, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Durganwāla Khera, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:09
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Durganwāla Khera, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Durganwāla Khera, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°8'15" 29.1376 |
Kinh độ | 76°5'14" 76.0871 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,433 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,549 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,915,620 |
Sân bay gần Durganwāla Khera, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 118 km 73 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 184 km 114 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 229 km 142 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 331 km 206 ml |