Thời gian hiện tại ở Nānghāwāli Dhāni, Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Gurgaon, State of Haryāna – Nānghāwāli Dhāni. Đánh bẩy Nānghāwāli Dhāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nānghāwāli Dhāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nānghāwāli Dhāni, nhiều khách sạn ở Nānghāwāli Dhāni, dân số ở Nānghāwāli Dhāni, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nānghāwāli Dhāni, Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:19
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nānghāwāli Dhāni, Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Nānghāwāli Dhāni, Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 28°19'0" 28.3168 |
Kinh độ | 76°49'48" 76.8299 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 261,762 |
Về Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,514,432 |
Tính số lượt xem | 8,254 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,867,522 |
Sân bay gần Nānghāwāli Dhāni, Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 38 km 23 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 251 km 156 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 262 km 163 ml |