Thời gian hiện tại ở Dhāni Rājawāli, Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Gurgaon, State of Haryāna – Dhāni Rājawāli. Đánh bẩy Dhāni Rājawāli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhāni Rājawāli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhāni Rājawāli, nhiều khách sạn ở Dhāni Rājawāli, dân số ở Dhāni Rājawāli, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dhāni Rājawāli, Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
17:20
:09 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhāni Rājawāli, Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Dhāni Rājawāli, Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 28°17'42" 28.295 |
Kinh độ | 76°53'59" 76.8997 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 258,205 |
Về Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,514,432 |
Tính số lượt xem | 8,097 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,629,139 |
Sân bay gần Dhāni Rājawāli, Gurgaon, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 35 km 22 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 250 km 156 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 265 km 165 ml |