Thời gian hiện tại ở Nāra Brāninanān, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Kāngra, State of Himāchal Pradesh – Nāra Brāninanān. Đánh bẩy Nāra Brāninanān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāra Brāninanān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāra Brāninanān, nhiều khách sạn ở Nāra Brāninanān, dân số ở Nāra Brāninanān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nāra Brāninanān, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
06:17
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāra Brāninanān, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Nāra Brāninanān, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 32°10'12" 32.1699 |
Kinh độ | 75°45'34" 75.7595 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 6,864,602 |
Tính số lượt xem | 687,459 |
Về Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,510,075 |
Tính số lượt xem | 116,325 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,142,018 |
Sân bay gần Nāra Brāninanān, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
DHM | Gaggal Airport | 50 km 31 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 103 km 64 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 104 km 64 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 125 km 78 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 128 km 80 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 147 km 91 ml |