Thời gian hiện tại ở Nichli Tarmidhār, Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Kulu, State of Himāchal Pradesh – Nichli Tarmidhār. Đánh bẩy Nichli Tarmidhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nichli Tarmidhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nichli Tarmidhār, nhiều khách sạn ở Nichli Tarmidhār, dân số ở Nichli Tarmidhār, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nichli Tarmidhār, Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:41
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nichli Tarmidhār, Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Nichli Tarmidhār, Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 31°24'51" 31.4141 |
Kinh độ | 77°33'24" 77.5566 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 6,864,602 |
Tính số lượt xem | 689,384 |
Về Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 437,903 |
Tính số lượt xem | 27,912 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,197,859 |
Sân bay gần Nichli Tarmidhār, Kulu, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
KUU | Bhuntar Airport | 77 km 48 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 110 km 68 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 130 km 81 ml | |
DHM | Gaggal Airport | 157 km 97 ml |