Thời gian hiện tại ở Rebecq-Rognon, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Brabant Wallon, Wallonia – Rebecq-Rognon. Đánh bẩy Rebecq-Rognon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rebecq-Rognon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rebecq-Rognon, nhiều khách sạn ở Rebecq-Rognon, dân số ở Rebecq-Rognon, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Rebecq-Rognon, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:06
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rebecq-Rognon, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Rebecq-Rognon, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°39'5" 50.6515 |
Kinh độ | 4°6'25" 4.10683 |
Dân số | 10,049 |
Tính số lượt xem | 10,081 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 222,173 |
Về Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 363,442 |
Tính số lượt xem | 17,648 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 431,091 |
Sân bay gần Rebecq-Rognon, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 33 km 20 ml | |
BRU | Brussels Airport | 38 km 24 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 64 km 40 ml | |
LIL | Lille Airport | 71 km 44 ml | |
LGG | Liege Airport | 95 km 59 ml | |
RTM | Rotterdam The Hague Airport | 146 km 91 ml |