Thời gian hiện tại ở Planche au Pêcheur, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Brabant Wallon, Wallonia – Planche au Pêcheur. Đánh bẩy Planche au Pêcheur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Planche au Pêcheur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Planche au Pêcheur, nhiều khách sạn ở Planche au Pêcheur, dân số ở Planche au Pêcheur, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Planche au Pêcheur, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:57
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Planche au Pêcheur, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Planche au Pêcheur, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°41'25" 50.6902 |
Kinh độ | 4°21'58" 4.36621 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 226,189 |
Về Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 363,442 |
Tính số lượt xem | 18,034 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 437,989 |
Sân bay gần Planche au Pêcheur, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
BRU | Brussels Airport | 24 km 15 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 27 km 17 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 56 km 35 ml | |
LGG | Liege Airport | 77 km 48 ml | |
LIL | Lille Airport | 90 km 56 ml | |
RTM | Rotterdam The Hague Airport | 140 km 87 ml |