Thời gian hiện tại ở Ḩājī Ḩabībullāh, Panjwā’ī, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Panjwā’ī, Kandahār – Ḩājī Ḩabībullāh. Đánh bẩy Ḩājī Ḩabībullāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājī Ḩabībullāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājī Ḩabībullāh, nhiều khách sạn ở Ḩājī Ḩabībullāh, dân số ở Ḩājī Ḩabībullāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩājī Ḩabībullāh, Panjwā’ī, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:11
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājī Ḩabībullāh, Panjwā’ī, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ḩājī Ḩabībullāh, Panjwā’ī, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°31'31" 31.5252 |
Kinh độ | 65°27'13" 65.4535 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,665,487 |
Tính số lượt xem | 79,949 |
Về Panjwā’ī, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,446 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,904 |
Sân bay gần Ḩājī Ḩabībullāh, Panjwā’ī, Kandahār, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 37 km 23 ml | |
UET | Quetta Airport | 201 km 125 ml |