Thời gian hiện tại ở Neuf Sart, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Brabant Wallon, Wallonia – Neuf Sart. Đánh bẩy Neuf Sart mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neuf Sart mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neuf Sart, nhiều khách sạn ở Neuf Sart, dân số ở Neuf Sart, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Neuf Sart, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:02
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neuf Sart, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Neuf Sart, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°40'60" 50.6833 |
Kinh độ | 4°37'60" 4.63333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,288 |
Về Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 363,442 |
Tính số lượt xem | 18,178 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 441,273 |
Sân bay gần Neuf Sart, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
BRU | Brussels Airport | 26 km 16 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 28 km 18 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 58 km 36 ml | |
LGG | Liege Airport | 58 km 36 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 84 km 52 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 101 km 63 ml |