Thời gian hiện tại ở Laid Burgniaux, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Brabant Wallon, Wallonia – Laid Burgniaux. Đánh bẩy Laid Burgniaux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Laid Burgniaux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Laid Burgniaux, nhiều khách sạn ở Laid Burgniaux, dân số ở Laid Burgniaux, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Laid Burgniaux, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:56
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Laid Burgniaux, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Laid Burgniaux, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°40'0" 50.6667 |
Kinh độ | 4°38'44" 4.64553 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,944 |
Về Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 363,442 |
Tính số lượt xem | 18,247 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 442,484 |
Sân bay gần Laid Burgniaux, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 27 km 17 ml | |
BRU | Brussels Airport | 28 km 17 ml | |
LGG | Liege Airport | 58 km 36 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 60 km 37 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 84 km 52 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 102 km 64 ml |