Thời gian hiện tại ở Bruyère à la Croix, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Brabant Wallon, Wallonia – Bruyère à la Croix. Đánh bẩy Bruyère à la Croix mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bruyère à la Croix mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bruyère à la Croix, nhiều khách sạn ở Bruyère à la Croix, dân số ở Bruyère à la Croix, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Bruyère à la Croix, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:19
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bruyère à la Croix, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Về Bruyère à la Croix, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°43'0" 50.7167 |
Kinh độ | 4°28'60" 4.48333 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 220,175 |
Về Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 363,442 |
Tính số lượt xem | 17,446 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 427,135 |
Sân bay gần Bruyère à la Croix, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
BRU | Brussels Airport | 20 km 12 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 29 km 18 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 53 km 33 ml | |
LGG | Liege Airport | 69 km 43 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 104 km 65 ml | |
RTM | Rotterdam The Hague Airport | 137 km 85 ml |