Thời gian hiện tại ở Meslin-l'Évêque, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Meslin-l'Évêque. Đánh bẩy Meslin-l'Évêque mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meslin-l'Évêque mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meslin-l'Évêque, nhiều khách sạn ở Meslin-l'Évêque, dân số ở Meslin-l'Évêque, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Meslin-l'Évêque, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:41
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meslin-l'Évêque, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:41 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Meslin-l'Évêque, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°38'55" 50.6486 |
Kinh độ | 3°50'50" 3.84736 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 227,888 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 67,681 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 440,592 |
Sân bay gần Meslin-l'Évêque, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 48 km 30 ml | |
BRU | Brussels Airport | 53 km 33 ml | |
LIL | Lille Airport | 53 km 33 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 74 km 46 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 92 km 57 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 155 km 96 ml |