Thời gian hiện tại ở Ham-sur-Heure, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Ham-sur-Heure. Đánh bẩy Ham-sur-Heure mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ham-sur-Heure mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ham-sur-Heure, nhiều khách sạn ở Ham-sur-Heure, dân số ở Ham-sur-Heure, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Ham-sur-Heure, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:56
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ham-sur-Heure, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Ham-sur-Heure, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°19'23" 50.323 |
Kinh độ | 4°23'18" 4.38844 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 226,053 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 67,126 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 437,820 |
Sân bay gần Ham-sur-Heure, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 16 km 10 ml | |
BRU | Brussels Airport | 64 km 40 ml | |
LGG | Liege Airport | 84 km 52 ml | |
LIL | Lille Airport | 95 km 59 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 96 km 60 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 121 km 75 ml |