Thời gian hiện tại ở Frasnes-lez-Buissenal, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Frasnes-lez-Buissenal. Đánh bẩy Frasnes-lez-Buissenal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Frasnes-lez-Buissenal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Frasnes-lez-Buissenal, nhiều khách sạn ở Frasnes-lez-Buissenal, dân số ở Frasnes-lez-Buissenal, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Frasnes-lez-Buissenal, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:20
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Frasnes-lez-Buissenal, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:41 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Frasnes-lez-Buissenal, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°40'4" 50.6678 |
Kinh độ | 3°37'14" 3.62047 |
Dân số | 10,936 |
Tính số lượt xem | 10,968 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 222,011 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 65,868 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 430,768 |
Sân bay gần Frasnes-lez-Buissenal, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
LIL | Lille Airport | 38 km 24 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 63 km 39 ml | |
BRU | Brussels Airport | 66 km 41 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 79 km 49 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 82 km 51 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 160 km 99 ml |