Thời gian hiện tại ở Bois de Ville, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Bois de Ville. Đánh bẩy Bois de Ville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois de Ville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois de Ville, nhiều khách sạn ở Bois de Ville, dân số ở Bois de Ville, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Bois de Ville, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:59
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois de Ville, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:41 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Bois de Ville, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°33'51" 50.5641 |
Kinh độ | 3°47'25" 3.79025 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 227,848 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 67,672 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 440,523 |
Sân bay gần Bois de Ville, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 48 km 30 ml | |
LIL | Lille Airport | 48 km 30 ml | |
BRU | Brussels Airport | 61 km 38 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 84 km 52 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 96 km 60 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 146 km 91 ml |