Thời gian hiện tại ở Saint-Léonard, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Saint-Léonard. Đánh bẩy Saint-Léonard mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Léonard mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Léonard, nhiều khách sạn ở Saint-Léonard, dân số ở Saint-Léonard, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Saint-Léonard, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:28
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Léonard, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Saint-Léonard, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°39'10" 50.6528 |
Kinh độ | 5°35'59" 5.59963 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 229,006 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 53,384 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 442,619 |
Sân bay gần Saint-Léonard, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 10 km 6 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 32 km 20 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 37 km 23 ml | |
BRU | Brussels Airport | 83 km 52 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 91 km 56 ml | |
NRN | Weeze Airport | 112 km 70 ml |