Thời gian hiện tại ở Neu Hattlich, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Neu Hattlich. Đánh bẩy Neu Hattlich mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neu Hattlich mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neu Hattlich, nhiều khách sạn ở Neu Hattlich, dân số ở Neu Hattlich, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Neu Hattlich, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:43
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neu Hattlich, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Về Neu Hattlich, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°34'0" 50.5667 |
Kinh độ | 6°10'0" 6.16667 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 222,455 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 52,020 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 431,644 |
Sân bay gần Neu Hattlich, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 24 km 15 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 48 km 30 ml | |
LGG | Liege Airport | 51 km 31 ml | |
QLV | Leverkusen Mitte | 77 km 48 ml | |
DUS | Dusseldorf International Airport | 90 km 56 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 104 km 65 ml |