Thời gian hiện tại ở Vedhi Dhāmangaon, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Thane, State of Mahārāshtra – Vedhi Dhāmangaon. Đánh bẩy Vedhi Dhāmangaon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vedhi Dhāmangaon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vedhi Dhāmangaon, nhiều khách sạn ở Vedhi Dhāmangaon, dân số ở Vedhi Dhāmangaon, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Vedhi Dhāmangaon, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:44
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vedhi Dhāmangaon, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Vedhi Dhāmangaon, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Vĩ độ | 19°33'0" 19.55 |
Kinh độ | 72°46'60" 72.7833 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về State of Mahārāshtra, Republic of India
Dân số | 112,374,333 |
Tính số lượt xem | 816,527 |
Về Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Dân số | 11,060,148 |
Tính số lượt xem | 6,840 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,081,364 |
Sân bay gần Vedhi Dhāmangaon, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
JUH | Chizhou Jiuhuashan Airport | 37 km 23 ml | |
BOM | Chhatrapati Shivaji International Airport | 51 km 32 ml | |
PNQ | Pune Airport | 161 km 100 ml | |
STV | Surat Gujarat Airport | 174 km 108 ml | |
BHU | Bhavnagar Airport | 253 km 157 ml |