Thời gian hiện tại ở Sākhare, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Thane, State of Mahārāshtra – Sākhare. Đánh bẩy Sākhare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sākhare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sākhare, nhiều khách sạn ở Sākhare, dân số ở Sākhare, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sākhare, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
21:56
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sākhare, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Sākhare, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Vĩ độ | 19°54'34" 19.9095 |
Kinh độ | 72°48'45" 72.8126 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về State of Mahārāshtra, Republic of India
Dân số | 112,374,333 |
Tính số lượt xem | 811,151 |
Về Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Dân số | 11,060,148 |
Tính số lượt xem | 6,812 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,959,576 |
Sân bay gần Sākhare, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
JUH | Chizhou Jiuhuashan Airport | 77 km 48 ml | |
BOM | Chhatrapati Shivaji International Airport | 91 km 56 ml | |
STV | Surat Gujarat Airport | 135 km 84 ml | |
PNQ | Pune Airport | 188 km 117 ml | |
BHU | Bhavnagar Airport | 215 km 134 ml |