Tất cả các múi giờ ở Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza Strip. Đánh bẩy Gaza Strip mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaza Strip mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Palestine, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian hiện tại ở Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:23
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Tất cả các thành phố của Gaza Strip, Palestine nơi chúng ta biết múi giờ
- Gaza
- Khān Yūnis
- Jabālyā
- Rafaḩ
- Dayr al Balaḩ
- Bayt Lāhyā
- Bayt Ḩānūn
- An Nuşayrāt
- Al Burayj
- Banī Suhaylā
- Al Qarārah
- ‘Abasān al Kabīrah
- Az Zuwāydah
- Shūkat aş Şūfī
- Khuzā‘ah
- Al Mughrāqah
- An Naşr
- Al Fukhkhārī
- Wādī as Salqā
- Juḩr ad Dīk
- Umm an Naşr
- Al Muşaddar
- Ma‘n
- Qā‘ūd
- At Tuffāḩ
- Ar Rasm
- Gan Or
- Markaz al Madīnah
- Al Mu‘askar
- Al Katībah
- Bishārah
- An Nazlah
- Erez
- Nisanit
- Al Ḩadabah
- Ḩawḑ Wāw
- Ḩamādah
- Yibnā
- Tall az Zu‘rub
- Khirbat al-Adas
- Qīzān
- ‘Umrān
- Ash Shaykh Raḑwān
- Baţn as Samīn
- Al Baldah al Qadīmah
- Naḥal Qatif
- Maydān ash Shujā‘īyah
- Aş Şabrā
- Ad Daraj
- Al-Zahra'
- Dugit
- Morag
- Al Barāzīl
- Ḩijāzī
- Al Fawāydah
- Newe Deqalim
- Tūnis
- Al Manārah
- Al Mu‘tariḑ
- Mīdān Filasţīn
- Al-Mughraqa
- Al Mashāhirah
- As Salām
- Remal
- Qā‘ al Kharābah
- Kefar Yam
- Saknat az Zarqā’
- Qā‘ al Qurayn
- Al ‘Amrah
- ‘Izbat Bayt Ḩanūn
- ‘Arab Maslakh Bayt Lāhyā
- Block J
- At Turkmān
- Ash Shaykh Nāşir
- Al Ḩakar
- Jūrat al Lūt
- Al Masīḩī
- Al Jadīdah
- Nez̧arim
- Bani Suhela
- Qatif
- Abū Rashwān
- Al Ḩārah ash Sharqīyah
- Ele Sinai
- Az-Zawayda
- Atatra
- al Fukhari
- Abū Sittah
- Ar Rimāl ash Shamālī
- Neẕer H̱azzani
- Neveh Dekalim
- Umm al Kilāb
- Abū ‘Arīf
- Qishţah
- Az Zaytūn
- Gadid
- Kefar Darom
- Abū Fayyāḑ
- Abū Asad
- Al Minţaqah aş Şinā‘īyah
- Shokat as-Sufi
- Bedolah
- Al Amal
- Al Farsh
- Madīnat al ‘Awdah
- Bene ‘Aẕmon
- Pe’at Sade
- Khuza'a
- Al Qaţa‘ah
- Al Brawk
- Abasan al-Saghira
- Al Mawāşī
- Ganne Tall
- Qīzān an Najjār
- Al Maţţāyin
- Rafiaẖ Yam
- Daribat ash Shaykh Hammuda
- Ash Shaykh ‘Ijlīn
- Umm Kamīl
- Ar Rimāl al Janūbī
- Rafah Yam
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,009 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 46,449 |