Thời gian hiện tại ở Nāndgaon, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Thane, State of Mahārāshtra – Nāndgaon. Đánh bẩy Nāndgaon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāndgaon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāndgaon, nhiều khách sạn ở Nāndgaon, dân số ở Nāndgaon, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nāndgaon, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
03:29
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāndgaon, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Nāndgaon, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Vĩ độ | 19°45'36" 19.76 |
Kinh độ | 72°41'18" 72.6884 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về State of Mahārāshtra, Republic of India
Dân số | 112,374,333 |
Tính số lượt xem | 814,849 |
Về Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
Dân số | 11,060,148 |
Tính số lượt xem | 6,834 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,045,302 |
Sân bay gần Nāndgaon, Thane, State of Mahārāshtra, Republic of India
JUH | Chizhou Jiuhuashan Airport | 62 km 39 ml | |
BOM | Chhatrapati Shivaji International Airport | 76 km 48 ml | |
STV | Surat Gujarat Airport | 151 km 94 ml | |
PNQ | Pune Airport | 184 km 114 ml | |
BHU | Bhavnagar Airport | 228 km 142 ml |