Tất cả các múi giờ ở Limbažu novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Limbažu novads. Đánh bẩy Limbažu novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Limbažu novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Latvia, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Limbažu novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:39
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Limbažu novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Tất cả các thành phố của Limbažu novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Limbaži
- Viļķene
- Staļi
- Umurga
- Ciemgaļi
- Krumini
- Būdele
- Čūskumuiža
- Skulte
- Viekaži
- Vainiži
- Dūči
- Mandegas
- Upēni
- Mērnieki
- Muižkalni
- Inte
- Mikas
- Āstere
- Brīdaga
- Šķirstiņi
- Drieliņi
- Pāle
- Limbazu Pagasts
- Lāde
- Ķīpeni
- Kalnciemmuiza
- Augstrozes Muiža
- Igate
- Jumpravmuiža
- Kaijciems
- Vārzas
- Sleiķi
- Timmaji
- Bīriņi
- Vidriži
- Roperbeķi
- Ārciems
- Pociems
- Rūstuži
- Skultes Muiža
- VEF-Skulte
- Ozolaine
- Rūkas
- Līcīši
- Puikule
- Ilmaki
- Priedes
- Lēdurga
- Ķirbiži
- Tūjasmuiža
- Rozes
- Ārciems
- Tiegaži
- Lādezers
- Imšas
- Viskalni
- Vitrupe
- Nabe
- Katvari
- Āboltiņi
- Lapsiņas
- Gravas
- Lemškalni
- Skaņkalne
- Stiene
Về Limbažu novads, Republic of Latvia
Dân số | 39,018 |
Tính số lượt xem | 5,164 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 262,151 |