Thời gian hiện tại ở Ancien Vivier, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Ancien Vivier. Đánh bẩy Ancien Vivier mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ancien Vivier mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ancien Vivier, nhiều khách sạn ở Ancien Vivier, dân số ở Ancien Vivier, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Ancien Vivier, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:00
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ancien Vivier, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Ancien Vivier, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°31'60" 50.5333 |
Kinh độ | 6°1'60" 6.03333 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 224,490 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 52,523 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 435,251 |
Sân bay gần Ancien Vivier, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 27 km 17 ml | |
LGG | Liege Airport | 42 km 26 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 46 km 29 ml | |
DUS | Dusseldorf International Airport | 97 km 61 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 101 km 63 ml | |
NRN | Weeze Airport | 119 km 74 ml |