Thời gian hiện tại ở Alt Hattlich, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Alt Hattlich. Đánh bẩy Alt Hattlich mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alt Hattlich mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alt Hattlich, nhiều khách sạn ở Alt Hattlich, dân số ở Alt Hattlich, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Alt Hattlich, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:38
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alt Hattlich, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Alt Hattlich, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°34'0" 50.5667 |
Kinh độ | 6°7'60" 6.13333 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 224,334 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 52,491 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 434,975 |
Sân bay gần Alt Hattlich, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 23 km 15 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 47 km 29 ml | |
LGG | Liege Airport | 48 km 30 ml | |
QLV | Leverkusen Mitte | 79 km 49 ml | |
DUS | Dusseldorf International Airport | 91 km 56 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 104 km 65 ml |