Thời gian hiện tại ở Kālāpāhār, Senapati, Manipur, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Senapati, Manipur – Kālāpāhār. Đánh bẩy Kālāpāhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kālāpāhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kālāpāhār, nhiều khách sạn ở Kālāpāhār, dân số ở Kālāpāhār, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kālāpāhār, Senapati, Manipur, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:20
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kālāpāhār, Senapati, Manipur, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:10 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Kālāpāhār, Senapati, Manipur, Republic of India
Vĩ độ | 25°7'48" 25.13 |
Kinh độ | 93°57'22" 93.9562 |
Tính số lượt xem | 97 |
Về Manipur, Republic of India
Dân số | 2,855,794 |
Tính số lượt xem | 16,403 |
Về Senapati, Manipur, Republic of India
Dân số | 479,148 |
Tính số lượt xem | 1,807 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,764,627 |
Sân bay gần Kālāpāhār, Senapati, Manipur, Republic of India
IMF | Imphal Municipal Airport | 41 km 26 ml | |
DMU | Dimapur Airport | 85 km 53 ml | |
HOX | Homalin Airport | 101 km 63 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 101 km 63 ml | |
JRH | Rowriah Airport | 180 km 112 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 211 km 131 ml |