Thời gian hiện tại ở Bājengdoba, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – East Gāro Hills, Meghālaya – Bājengdoba. Đánh bẩy Bājengdoba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bājengdoba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bājengdoba, nhiều khách sạn ở Bājengdoba, dân số ở Bājengdoba, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bājengdoba, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:45
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bājengdoba, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:24 |
Hoàng hôn | 18:00 |
Về Bājengdoba, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Vĩ độ | 25°53'38" 25.894 |
Kinh độ | 90°30'16" 90.5045 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Meghālaya, Republic of India
Dân số | 2,966,889 |
Tính số lượt xem | 14,280 |
Về East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
Dân số | 317,917 |
Tính số lượt xem | 1,118 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,686,299 |
Sân bay gần Bājengdoba, East Gāro Hills, Meghālaya, Republic of India
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 111 km 69 ml | |
SHL | Shillong Airport | 143 km 89 ml | |
ZYL | Civil Airport | 172 km 107 ml | |
PBH | Paro Airport | 202 km 126 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 246 km 153 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 271 km 169 ml |