Thời gian hiện tại ở Lāitlyngkot, East Khāsi Hills, Meghālaya, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – East Khāsi Hills, Meghālaya – Lāitlyngkot. Đánh bẩy Lāitlyngkot mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lāitlyngkot mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lāitlyngkot, nhiều khách sạn ở Lāitlyngkot, dân số ở Lāitlyngkot, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Lāitlyngkot, East Khāsi Hills, Meghālaya, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:31
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lāitlyngkot, East Khāsi Hills, Meghālaya, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:19 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Lāitlyngkot, East Khāsi Hills, Meghālaya, Republic of India
Vĩ độ | 25°26'25" 25.4403 |
Kinh độ | 91°50'10" 91.8362 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Meghālaya, Republic of India
Dân số | 2,966,889 |
Tính số lượt xem | 14,278 |
Về East Khāsi Hills, Meghālaya, Republic of India
Dân số | 825,922 |
Tính số lượt xem | 2,539 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,685,087 |
Sân bay gần Lāitlyngkot, East Khāsi Hills, Meghālaya, Republic of India
SHL | Shillong Airport | 15 km 9 ml | |
ZYL | Civil Airport | 54 km 33 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 78 km 49 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 129 km 80 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 171 km 106 ml | |
DMU | Dimapur Airport | 200 km 124 ml |