Thời gian hiện tại ở Roche à Frêne, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Roche à Frêne. Đánh bẩy Roche à Frêne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roche à Frêne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roche à Frêne, nhiều khách sạn ở Roche à Frêne, dân số ở Roche à Frêne, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Roche à Frêne, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:16
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roche à Frêne, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về Roche à Frêne, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°21'0" 50.3501 |
Kinh độ | 5°35'23" 5.58969 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,566 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 48,142 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 441,802 |
Sân bay gần Roche à Frêne, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 34 km 21 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 59 km 36 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 64 km 40 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 82 km 51 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 91 km 57 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 124 km 77 ml |