Thời gian hiện tại ở Les Baraques, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Les Baraques. Đánh bẩy Les Baraques mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Baraques mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Baraques, nhiều khách sạn ở Les Baraques, dân số ở Les Baraques, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Les Baraques, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:23
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Baraques, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Les Baraques, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°1'0" 50.0167 |
Kinh độ | 5°13'0" 5.21667 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 225,203 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 47,427 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 436,529 |
Sân bay gần Les Baraques, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 72 km 45 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 73 km 45 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 83 km 52 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 104 km 65 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 107 km 67 ml | |
BRU | Brussels Airport | 111 km 69 ml |