Thời gian hiện tại ở Forrières-Notre-Dame, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Forrières-Notre-Dame. Đánh bẩy Forrières-Notre-Dame mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Forrières-Notre-Dame mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Forrières-Notre-Dame, nhiều khách sạn ở Forrières-Notre-Dame, dân số ở Forrières-Notre-Dame, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Forrières-Notre-Dame, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:00
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Forrières-Notre-Dame, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Forrières-Notre-Dame, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°8'7" 50.1352 |
Kinh độ | 5°16'51" 5.28091 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,284 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 48,074 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 441,265 |
Sân bay gần Forrières-Notre-Dame, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 58 km 36 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 69 km 43 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 87 km 54 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 91 km 57 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 93 km 58 ml | |
BRU | Brussels Airport | 102 km 63 ml |