Thời gian hiện tại ở Devant-Hedrée, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Devant-Hedrée. Đánh bẩy Devant-Hedrée mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Devant-Hedrée mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Devant-Hedrée, nhiều khách sạn ở Devant-Hedrée, dân số ở Devant-Hedrée, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Devant-Hedrée, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:33
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Devant-Hedrée, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Devant-Hedrée, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°10'60" 50.1833 |
Kinh độ | 5°22'0" 5.36667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 226,729 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 47,734 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 438,793 |
Sân bay gần Devant-Hedrée, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 52 km 32 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 72 km 45 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 83 km 52 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 86 km 54 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 86 km 54 ml | |
BRU | Brussels Airport | 101 km 63 ml |